Cập nhật bảng giá Isuzu mới nhất | Báo giá Isuzu lăn bánh chính xác nhất
Từ 01/01 đến hết 31/03/2023 Isuzu Vân Nam triển khai chương trình hỗ trợ lãi suất bằng tiền mặt lên đến 26 triệu đồng cho khách hàng mua xe bán tải isuzu D-MAX và xe 7 chỗ Isuzu mu-X.
Đồng hành cùng khách hàng khi lãi suất ngân hàng tăng cao như hiện nay, cùng với nhu cầu sở hữu xe phục vụ nhu cầu gia đình và kinh doanh. Isuzu Vân Nam đồng hành khách hàng “Hỗ Trợ Lãi Vay – Rước Ngay Xế Chất” giúp khách hàng có cơ hội sở hữu xe bán tải và SUV 7 chỗ dễ dàng hơn.
Cập nhật bảng giá Isuzu mới nhất – Bảng giá chi tiết của các loại xe tải Isuzu
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 2t2 QLR77FE4 satxi | 480.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 2t3 QLR77FE4 thùng kín | 480.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 2t3 QLR77FE4 thùng bạt | 478.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 1 tấn QLR77FE4 thùng kín | 479.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu 2t2 QLR77FE4 thùng đông lạnh | 730.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 1.9 tấn QLR77FE4 thùng đông lạnh | 730.000.000 VNĐ |
7 | Isuzu 1t9 QLR77FE4 thùng đông lạnh | 730.000.000 VNĐ |
8 | Isuzu 2t3 QLR77FE4 thùng đông lạnh | 729.000.000 VNĐ |
9 | Isuzu 1t9 QLR77FE4 thùng lửng bửng nâng | 560.000.000 VNĐ |
10 | Isuzu 1t9 QLR77FE4 thùng lửng | 530.000.000 VNĐ |
11 | Isuzu 1t9 QLR77FE4 thùng kín | 535.000.000 VNĐ |
12 | Isuzu 1t9 QLR77FE4 thùng bạt | 534.000.000 VNĐ |
13 | Isuzu 2t3 QLR77FE4 thùng bạt | 534.000.000 VNĐ |
14 | Isuzu 1t9 QLR77FE4 thùng bảo ôn | 680.000.000 VNĐ |
15 | Isuzu 2 tấn QLR77FE4 thùng kín | 680.000.000 VNĐ |
16 | Isuzu 2t3 QLR77FE4 thùng kín | 530.000.000 VNĐ |
17 | Isuzu 2t3 QLR77FE4 thùng lửng | 520.000.000 VNĐ |
18 | Isuzu 1t9 QLR77FE4 thùng bạt bửng nâng | 570.000.000 VNĐ |
19 | Isuzu 1t9 QLR77FE4 thùng kín bửng nâng | 568.000.000 VNĐ |
20 | Isuzu 1t95 QLR77FE4 thùng kín bửng nâng | 570.000.000 VNĐ |
21 | Isuzu 2t2 QLR77FE4 thùng kín bửng nâng | 570.000.000 VNĐ |
22 | Isuzu 780 Kg QLR77FE4 thùng bat | 530.000.000 VNĐ |
23 | Isuzu 780 Kg QLR77FE4 thùng kín | 530.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Isuzu QMR77HE4
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 2.3 tấn QMR77HE4 thùng lửng | 557.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 2 tấn QMR77HE4 thùng bạt | 567.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 1.9 tấn QMR77HE4thùng bạt | 567.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 2.7 tấn QMR77HE4 thùng bạt | 567.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu 1.9 tấn QMR77HE4 thùng kín | 567.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 1.9 tấn QMR77HE4 thùng kín | 567.000.000 VNĐ |
7 | Isuzu 1.9 tấn QMR77HE4 thùng bảo ôn | 750.000.000 VNĐ |
8 | Isuzu 2,2 tấn QMR77HE4 thùng lửng | 557.000.000 VNĐ |
9 | Isuzu 2.1 tấn QMR77HE4 thùng kín | 567.000.000 VNĐ |
10 | Isuzu 2.2 tấn QMR77HE4 thùng bạt nhà máy | 572.000.000 VNĐ |
11 | Isuzu 2.3 tấn QMR77HE4 thùng kín | 567.000.000 VNĐ |
12 | Isuzu 2.9 tấn QMR77HE4thùng bạt | 567.000.000 VNĐ |
13 | Isuzu 2.9 tấn QMR77HE4 thùng kín | 567.000.000 VNĐ |
14 | Isuzu 2,3 tấn QMR77HE4 thùng lửng | 557.000.000 VNĐ |
15 | Isuzu 2.1 tấn QMR77HE4 thùng kín bửng nâng | 590.000.000 VNĐ |
16 | Isuzu 2.3 tấn QMR77HE4 thùng lửng bửng nâng | 580.000.000 VNĐ |
17 | Isuzu 1.9 tấn QMR77HE4 thùng bạt bửng nâng | 590.000.000 VNĐ |
18 | Isuzu 1.9 tấn QMR77HE4 thùng đông lạnh | 760.000.000 VNĐ |
19 | Isuzu 2.5 tấn QMR77HE4 thùng đông lạnh | 760.000.000 VNĐ |
20 | Isuzu 2.5 tấn QMR77HE4 thùng bảo ôn | 700.000.000 VNĐ |
21 | Isuzu 2.3 tấn QMR77HE4 thùng bạt | 567.000.000 VNĐ |
Cập nhật bảng giá Isuzu mới nhất – Bảng giá chi tiết về dòng xe tải Isuzu NMR85HE4
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 1t9 NMR85HE4 thùng bảo ôn | 850.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 1t9 NMR85HE4 thùng bạt | 720.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 1t9 NMR85HE4 thùng kín | 720.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 1t9 tấn NMR85HE4 thùng đông lạnh | 960.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu 2t2 tấn NMR85HE4 thùng đông lạnh | 960.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 3 tấn NMR85HE4 thùng kín | 720.000.000 VNĐ |
Bảng giá xe tải NPR85KE4
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 3t49 NPR85KE4 thùng kín | 730.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 3t49 NPR85KE4 thùng bảo ôn | 900.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 4t5 NPR85KE4 thùng lửng | 700.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 4 tấn NPR85KE4 thùng bạt | 720.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu 3t5 NPR85KE4 thùng bảo ôn | 900.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 3t5 NPR85KE4 thùng bạt | 720.000.000 VNĐ |
7 | Isuzu 3t9 NPR85KE4 thùng kín | 720.000.000 VNĐ |
8 | Isuzu 3t5 NPR85KE4 thùng kín | 720.000.000 VNĐ |
9 | Isuzu 3t49 NPR85KE4 thùng kín bửng nâng | 760.000.000 VNĐ |
10 | Isuzu NPR85KE4 3 tấn rưỡi thùng bạt bửng nâng | 755.000.000 VNĐ |
11 | Isuzu 3t5 NPR85KE4 thùng đông lạnh | 1.013.000.000 VNĐ |
Bảng giá xe tải Isuzu 5 tấn NQR75LE4 5M7
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 5 tấn NQR75LE4 thùng lửng | 800.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 4.9 tấn NQR75LE4 thùng bạt | 810.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 5.9 tấn NQR75LE4 thùng bạt | 810.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 5.9 tấn NQR75LE4 thùng kín | 815.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu 5 tấn NQR75LE4 thùng kín | 792.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 5.5 tấn NQR75LE4 thùng kín | 815.000.000 VNĐ |
7 | Isuzu 5.5 tấn NQR75LE4 thùng bạt | 820.000.000 VNĐ |
8 | Isuzu 6 tấn NQR75LE4 thùng lửng | 810.000.000 VNĐ |
9 | Isuzu 5.5 tấn NQR75LE4 thùng bạt bửng nâng | 890.000.000 VNĐ |
10 | Isuzu 4.9 tấn NQR75LE4 thùng kín bửng nâng | 885.000.000 VNĐ |
11 | Isuzu 5 tấn NQR75LE4 thùng đông lạnh | 1.170.000.000 VNĐ |
12 | Isuzu NQR75LE4 5.5 tấn thùng đông lạnh | 1.175.000.000 VNĐ |
Cập nhật bảng giá Isuzu mới nhất – Bảng giá chi tiết xe tải Isuzu 5.5 tấn NQR75ME4
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 5 tấn NQR75ME4 thùng lửng | 810.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 4.9 tấn NQR75ME4 thùng bạt | 830.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 5.8 tấn NQR75ME4 thùng bạt | 830.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 5.7 tấn NQR75ME4 thùng kín | 835.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu 5 tấn NQR75ME4 thùng kín | 830.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 5.5 tấn NQR75ME4 thùng kín | 835.000.000 VNĐ |
7 | Isuzu 5.5 tấn NQR75ME4 thùng bạt | 820.000.000 VNĐ |
8 | Isuzu 6 tấn NQR75ME4 thùng lửng | 810.000.000 VNĐ |
9 | Isuzu 5.5 tấn NQR75ME4 thùng bạt bửng nâng | 890.000.000 VNĐ |
10 | Isuzu 4.9 tấn NQR75ME4 thùng kín bửng nâng | 885.000.000 VNĐ |
11 | Isuzu 5 tấn NQR75ME4 thùng đông lạnh | 1.172.000.000 VNĐ |
12 | Isuzu NQR75ME4 5.5 tấn thùng đông lạnh | 1.172.000.000 VNĐ |
Bảng giá xe tải Isuzu 6.5 tấn FRR 650
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 6.8 tấn FRR90NE4 thùng lửng | 910.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 6t4 FRR90NE4 thùng bảo ôn | 1.160.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu FRR90NE4 6 tấn thùng kín | 920.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 6t5 FRR90NE4 thùng bạt | 920.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu 6.2 tấn FRR90NE4 thùng đông lạnh | 1.245.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 6.5 tấn FRR90NE4 thùng bạt bửng nâng | 955.000.000 VNĐ |
Bảng giá xe tải Isuzu 7 tấn FVR 900
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 7.4 tấn FVR34UE4 thùng bạt | 1.445.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 7.3 tấn FVR34UE4 thùng lửng | 1.390.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 7.1 tấn FVR34UE4 thùng kín | 1.445.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 6.5 tấn FVR34UE4 thùng chở xe máy | Liên hệ |
5 | Isuzu FVR34UE4 6 tấn 4 thùng pallet | Liên hệ |
6 | Isuzu 5 tấn FVR34UE4 chở ô tô | Liên hệ |
Cập nhật bảng giá Isuzu mới nhất – Bảng giá xe tải Isuzu 8 tấn FVR34SE4
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 8 tấn FVR34SE4 thùng bảo ôn | 1.600.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 8 tấn FVR34SE4 thùng kín | 1.410.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 8.1 tấn FVR34SE4 thùng bạt | 1.410.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 8.2 tấn FVR34SE4 thùng lửng | 1.360.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu FVR34SE4 6.6 tấn thùng đông lạnh | 2.164.000.000 VNĐ |
Bảng giá xe tải Isuzu 9 tấn FVR34QE4 chi tiết
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 8 tấn FVR34QE4 thùng bạt | 1.345.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 9 tấn FVR34QE4 thùng lửng | 1.345.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 8 tấn FVR34QE4 thùng bảo ôn | 1.605.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 8.2 tấn FVR34QE4 thùng kín | 1.530.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu FVR34QE4 7.6 tấn thùng đông lạnh | 2.070.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 7.5 tấn FVR34QE4 thùng bạt bửng nâng | 1.470.000.000 VNĐ |
Bảng giá xe tải Isuzu 15 tấn FVM34WE4
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 14.5 tấn FVM34WE4 thùng kín | 1.735.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 14.5 tấn FVM34WE4 thùng bạt | 1.730.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 15 tấn FVM34WE4 thùng lửng | 1.700.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 14.5 tấn FVM34WE4 thùng bảo ôn | 2.030.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu FVM34WE4 13.5 tấn thùng đông lạnh | 2.582.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Isuzu 15 tấn FVM34TE4 được cập nhật chi tiết
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 15 tấn FVM34TE4 thùng bạt | 1.720.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 15 tấn FVM34TE4 thùng lửng | 1.725.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 15 tấn FVM34TE4 thùng bảo ôn | 1.925.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 15.5 tấn FVM34TE4 thùng kín | 1.700.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu FVM34TE4 14 tấn thùng đông lạnh | 2.480.000.000 VNĐ |
Cập nhật bảng giá Isuzu mới nhất – Giá xe tải Isuzu gắn cẩu
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 13 tấn FVM34T gắn cẩu Unic URV 634 | Đang cập nhật |
2 | Isuzu 5.3 tấn FRR90N gắn cẩu Unic URV 343 | Đang cập nhật |
3 | Isuzu 15 tấn FVM gắn cẩu Unic URV 805 | Đang cập nhật |
4 | Isuzu 6.4 tấn FVR34Q gắn cẩu Unic URV 554 | Đang cập nhật |
5 | Isuzu 3 tấn NPR85K gắn cẩu Unic URV 345 | Đang cập nhật |
6 | Isuzu 6 tấn FRR90N gắn cẩu Unic URV 346 | Đang cập nhật |
7 | Isuzu 5 tấn FRR90N gắn cẩu Unic URV 344 | Đang cập nhật |
8 | Isuzu 13.5 tấn FVM gắn cẩu Unic URV 550 | Đang cập nhật |
9 | Isuzu 4 tấn NQR75M gắn cẩu Unic URV 340 | Đang cập nhật |
10 | Isuzu 3.5 tấn NQR75N gắn cẩu Unic URV 340 | Đang cập nhật |
11 | Isuzu 7.7 tấn FVR34F gắn cẩu gấp Ferrari F571 | Đang cập nhật |
12 | Isuzu 1.9 tấn QMR77HE4 gắn cẩu nâng người trên cao | Đang cập nhật |
Giá xe tải chở gà vịt Isuzu
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 2 tấn QLR77FE4 | 570.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 2.3 tấn QMR77HE4 | 620.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 3 tấn NPR85KE4 | 790.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 2.9 tấn NMR85HE4 | 760.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu 5 tấn NQR75LE4 | 855.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu 4 tấn NQR75ME4 | 930.000.000 VNĐ |
7 | Isuzu 13 tấn FVM34WE4 | 1.850.000.000 VNĐ |
Bảng giá xe đầu kéo Isuzu chi tiết
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Đầu kéo Isuzu 02 cầu EXZ52N 420PS | 1.678.000.000 VNĐ |
2 | Đầu kéo Isuzu 02 cầu EXZ77N 6×4 380PS | 1.620.000.000 VNĐ |
3 | Đầu kéo Isuzu 01 cầu EXR77H 4×2 380PS | 1.430.000.000 VNĐ |
Bảng giá xe ben Isuzu
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu 2 tấn QKR77FE4 2.5 khối | 575.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu 5 tấn NPR85KE4 | 995.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu 14 tấn FVZ34QE4 | 1.875.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu 8 tấn FVR34LE4 | 1.460.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu 6T3 4 khối – FRR90HE4 | 969.000.000 VNĐ |
Giá xe bồn Isuzu cập nhật đầy đủ
STT | Tên xe | Giá bán |
1 | Isuzu FVR34QE4 8 khối chở mủ cao su | 1.590.000.000 VNĐ |
2 | Isuzu QKR77FE4 3 khối chở xăng dầu | 595.000.000 VNĐ |
3 | Isuzu FVZ34QE4 20 khối chở xăng dầu | 2.220.000.000 VNĐ |
4 | Isuzu FVR34LE4 8 khối tưới cây rửa đường | 1.590.000.000 VNĐ |
5 | Isuzu FVR34LE4 6.5 khối chữa cháy | 3.349.000.000 VNĐ |
6 | Isuzu FVR34LE4 8 khối hút chất thải | 1.568.000.000 VNĐ |
7 | Isuzu FVM34TE4 24 khối chở thức ăn gia súc | 2.048.000.000 VNĐ |
8 | Isuzu 12 khối – FVR34LE4 | 1.575.000.000 VNĐ |
9 | Isuzu 20 khối – FVM34TE4 | 1.895.000.000 VNĐ |
10 | Isuzu FVR 15.5 khối chở thức ăn gia súc | 1.599.000.000 VNĐ |
11 | Isuzu 3 chân chở thức ăn gia súc 26 khối | 2.010.000.000 VNĐ |
Cập nhật bảng giá Isuzu mới nhất – và khuyến mãi: từ 01/01/2023 đến 31/03/2023
Áp dụng khuyến mãi cho tất cả các dòng xe All New D-MAX và mu-X
Nội dung chương trình khuyến mãi: khách hàng mua xe trong thời gian diễn ra chương trình sẽ được hỗ trợ lãi suất ngân hàng bằng tiền mặt cho từng dòng xe như bảng dưới đây:
Dòng Xe
Giá Trị Khuyến Mại (Chưa Bao Gồm VAT)
VNĐ/Xe
D-MAX Prestige 4×2 MT: 14,000,000
D-MAX Prestige 4×2 AT: 14,000,000
D-MAX Hi-Lander 4×2 AT: 16,000,000
D-MAX UTZ 4×4 MT: 14,000,000
D-MAX Type Z 4×4 AT: 18,000,000
mu-X B7 4×2 MT: 19,000,000
mu-X B7 Plus 4×2 AT: 21,000,000
mu-X Prestige 4×2 AT: 24,000,000
mu-X Premium 4×4 AT: 26,000,000
Một số câu hỏi thường gặp
Xe tải Isuzu có thường xuyên khuyến mãi hay không? Giá xe tải Isuzu ở các đại lý có giống nhau hay không hay có sự chênh lệch?
Chương trình khuyến mãu xe tải Isuzu do bên phía nhà máy quy định, có khuyến mãi chúng tôi sẽ thông báo thường xuyên. Về bảng giá xe tải Isuzu thì có giá niêm yết công khai ở tất cả các đại lý trên toàn quốc.
Đại lý xe tải Isuzu chính hãng tại Bình Dương và Thành phố Hồ Chí Minh ở đâu? Khi cần tư vấn thì liên hệ ai?
Đại lý I-Truck Isuzu Vân Nam tại Đại Lộ Bình Dương ngay cổng chào Bình Dương. Khi cần tư vấn vui lòng liên hệ Hotline: 0909.117.525
Nhằm tạo điều kiện thuận tiện cho Quý khách hàng mua xe tải Isuzu giá rẻ, trả góp, sử dụng và bảo dưỡng sản phẩm xe tải Isuzu, và bảo dưỡng xe. Quý khách có thể bảo dưỡng tại:
Truck Vân Nam chi nhánh hãng xe isuzu Bình Dương: Đại Lộ Bình Dương, KP.Đông, P.An Phú, TX.Thuận An, Tỉnh Bình Dương.
Truck Vân Nam chi nhánh Bình Tân: KP2, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân.
Truck Vân Nam chi nhánh Vĩnh Phú – Bình Dương
CẢM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ QUAN TÂM THEO DÕI – MỌI THÔNG TIN MUA BÁN XE TẢI ISUZU VUI LÒNG LIÊN HỆ
PHÒNG KINH DOANH : 0909.117.525
CHÚC QUÝ KHÁCH SỨC KHỎE $ THÀNH CÔNG, TRÂN TRỌNG !
Tìm hiểu thêm TẠI ĐÂY
Tuyết Trần
Bài hài lòng bài viết này chứ?
5/5 (6 lượt bình chọn)